Sản phẩm nằm trong danh mục:
MÁY IN -> Máy In Epson
Điện thoại: 0942.02.01.02 - 0945.02.01.02
Chi tiết sản phẩm
Dòng máy in hóa đơn đỏ chuyên dụng, in bill hoá đơn giấy liên tục từ 1 đến 4 liên
Máy in Epson LQ 310 in kim, in hóa đơn.
Khổ giấy sử dụng: Tối đa khổ A4.
Tốc độ : In nháp 347 / 416 ký tự / giây.
Bộ nhớ : 128 BK
Độ phân giải: 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl.
Chuẩn giao tiếp: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported) USB 2.0 Full-SpeedSerial.
Chức năng nổi bật: In giấy thường, giấy liên tực 4 liên.
Hiệu suất làm việc: Độ bền đầu kim, Khoảng 400 triệu lần phóng kim in.
Mực in sử dụng: Ribbon.
Tóm tắt tính năng máy : LQ310 : 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao, 416 ký tự/giây(12cpi),
Máy in kim Epson LQ-310
MODEL NUMBER | LQ-310 |
Printing Technology | |
Print Method | Impact dot matrix |
Number of Pins in Head | 24 pins |
Print Direction | Bi-direction with logic seeking |
Control Code | ESC/P2 and IBM PPDS emulation |
Print Speed | |
High Speed Draft | 10/12 cpi 347 / 416 cps |
Draft | 10/12/15 cpi 260 / 312 / 390 cps |
Draft Condensed | 17/20 cpi 222 / 260 cps |
LQ | 10/12/15 cpi 86 / 103 / 129 cps |
LQ Condensed | 17/20 cpi 147 / 172 cps |
Print Characteristics | |
Character Sets | Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15 |
Bitmap Fonts | Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational |
Barcode Fonts | EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet |
Printable Columns | |
Pitch | 10/12/15/17/20 cpi 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpi |
Paper Handling | |
Paper Path | |
Tractor | Rear in, Top out |
Manual Insertion | Rear in, Top out |
Paper Size | LengthWidthThickness |
Cut Sheet (Single Sheet) | 100 - 364mm (3.9 - 14.3")100 - 257mm (3.9 - 10.1")0.065 - 0.14mm (0.0025 - 0.0055") |
Cut Sheet (Multi Part) | 100 - 364mm (3.9 - 14.3")100 - 257mm (3.9 - 10.1")0.12 - 0.32mm (0.0047 - 0.0126") |
Envelope (No.6) | 92mm (3.6")165mm (6.5")0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205") |
Envelope (No.10) | 105mm (4.1")241mm (9.5")0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205") |
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part) | 101.6 - 558.8mm (4.0 - 22.0")101.6 - 254.0mm (4.0 - 10.0")0.065 - 0.32mm (0.0025 - 0.0126") |
Roll Paper | NA216mm (8.5")0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035") |
Paper Feeding | |
Standard | Friction, Push Tractor |
Optional | Roll Paper Holder |
Copies | Original + 3 copies |
Line Spacing | 4.23mm (1/6") or programmable in increments of 0.118mm (1/216") |
Input Data Buffer | 128KB |
Interface | |
Standard | Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported) USB 2.0 Full-Speed Serial |
Ribbon Cartridge | |
Standard | Fabric Ribbon Cartridge (Black) |
Ribbon Life | Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character) |
Acoustic Noise | Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern) |
Reliability | |
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) | Approx. 20 million lines (Except print head) |
Mean Time Between Failure (MTBF) | Approx. 10,000 POH (25% Duty) |
Print Head Life | Approx. 400 million strokes/wire |
Control Panel | 4 switches and 5 LEDs |
Environmental Conditions (Operating) | |
Temperature | 5 vn_ 35°C |
Humidty | 10 vn_ 80% RH |
Electrical Specification | |
Rated Voltage | AC 120V / AC 220 - 240V |
Rated Frequency | 50Hz - 60Hz |
Power Consumption | |
Operating | Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant) |
Sleep Mode | Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V) |
Auto Off Mode | Approx. 0.5W |
Power Off | 0W |
Printer Driver / Utility | |
Operating System | Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Utility | |
Epson Status Monitor 3 | Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Epson Printer Setting | Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Dimensions and Weight | |
Tốc độ in cực nhanh Epson LQ-310 được hổ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh gần 40% so với dòng máy LQ 300.
Tuổi thọ cao hơn Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ 300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ 310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.
Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ 310 (1 bản gốc và 3 bản sao)
Kết nối linh hoạt Với cổng USB, Serial và giao diện song song, LQ 310 có thẻ kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần.
Người gửi / điện thoại
Đang truy cập: 1 Trong ngày: 12 Trong tuần: 356 Lượt truy cập: 2130450 |